Cummins Power Generation - một thành viên của tập đoàn Cummins là nhà thiết kế, sản xuất hàng đầu thế giới về máy phát điện và cũng là hãng duy nhất sản xuất đồng bộ toàn bộ máy phát điện. Tất cả các bộ phận chính của máy phát điện cummins như động cơ, đầu phát, hệ thống điều khiển đều do các công ty con thực thuộc tập đoàn Cummins chế tạo
Máy phát điện Cummins có động cơ mạnh mẽ, siêu bền, vận hành lâu dài và hiệu quả. Thêm vào đó, máy có kết cấu nhỏ gọn, dễ di chuyển, ít tiêu hao nhiên liệu, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Hãy liên hệ Công ty chúng tôi để được cung cấp thêm về Tổ máy phát điện xuất xứ Ấn Độ này.
CUMMINS POWER GENERATION | |||||
Phase: 3, Speed: 1500 rpm, 50Hz Protection class: H/IP23 Governor: Machanical/Electrical | |||||
Model Genset | Cummins | Stamford | Prime Power | Standy power | Controller |
Model | Model | KVA | KVA | Model | |
C7.5D5P | X1TAA-G1 | PI044D/PT044F | 7.5 | 8,25 | PSO600 |
C10D5P | X1TAA-G1 | PI044E/PT044G | 10 | 11 | PSO600 |
C15D5P | X1TAA-G1 | S0L1-P1/S0L2-K1 | 15 | 16.5 | PSO600 |
C18.5 | X1.3TAA-G7 | S0L2-U1 | 18.5 | 20.35 | PSO600 |
C20D5P | X1.3TAA-G7 | S0L2-M1 | 20 | 22 | PSO600 |
C25D5P | X2.7T-G1 | S0L2-M1 | 25 | 27.5 | PSO600 |
C30D5P | X2.7T-G1 | S0L2-P1 | 30 | 33 | PSO600 |
C35D5P | X3.6TAA-G1 | UCI224E | 35 | 38.5 | PSO600 |
C40D5P | X3.6TAA-G1 | S1L2-K1 | 40 | 44 | PSO600 |
C50D5P | 4BTAA3.3-G11 | S1L2-R1/UCI224G | 50 | 55 | PSO600 |
C62.5D5P | 4BTAA3.3G11 | S1L2-Y1/UCI274D | 62.5 | 68.75 | PSO600 |
C70D5P | 4BTAA3.9-G3 | UCI224F | 70 | 77 | PSO500 |
C82.5D5P | 4BTAA3.9-G4 | UCI224G | 82.5 | 90.75 | PSO500 |
C100D5P | 6BTAA5.9-G13 | UCI274C | 100 | 110 | PSO500 |
C125D5P | 6BTAA5.9-G13 | UCI274V | 125 | 137.5 | PSO500 |
C140D5P | QSB5.9-G1 | UCI274E | 140 | 154 | PC1.1 |
C160D5P | QSB5.9-G2 | UCI274F | 160 | 176 | PC1.1 |
C180D5P | QSB6.7-G14 | UCI274G | 180 | 198 | PC1.1 |
C200D5P | QSB6.7-G15 | UCI274H | 200 | 220 | PC1.1 |
C225D5P | QSB6.7-G16 | UCI274K | 225 | 247.5 | PC1.1 |
C250D5P | 6L8.9TAA-G4 | UCI274K | 250 | 275 | PC1.1 |
C300D5P | QSL9-G15 | HCI444D | 300 | 330 | PC1.1 |
C320D5P | QSL9-G15 | HCI444E | 320 | 352 | PC1.1 |
C365D5P | QSN14-G1 | HCI444F | 365 | 401.5 | PC1.2 |
C400D5P | QSN14-G2 | HCI544C | 400 | 440 | PC1.2 |
C500D5P | KTAA19-G10 | HCI544D | 500 | 550 | PC1.2 |
C600D5P | KTAA19-G12 | HCI544E | 600 | 660 | PC1.2 |
C625D5P | KTAA19-G13 | HCI544F | 625 | 687.5 | PC1.2 |
C650D5P | QSK19-G7 | HCI544F | 650 | 715 | PC1.2 |
C750D5P | KTA38-G12 | HCI634W | 750 | 825 | PC3.3 |
C810D5P | KTA38-G12 | HCI634V | 810 | 891 | PC3.3 |
C1010D5P | KTA38-G5 | HC6Y | 1010 | 1111 | PC3.3 |
C1250D5P | KTA50-G3 | HCK6Z | 1250 | 1375 | PC3.3 |
C1500D5P | KTA50-G8-I | PI734C | 1500 | 1650 | PC3.3 |